Trong phong thuỷ truyền thống, trước khi xây nhà – cưới hỏi – khởi công đại sự, ông bà ta thường xét bốn yếu tố quan trọng: Tam Tai – Hoang Ốc – Kim Lâu – Thái Tuế. Tuy vậy, xã hội ngày nay đã khác nhiều, gia đình không còn sống đại đồng như xưa, điều kiện vật chất – tinh thần đều thay đổi. Vì vậy, các yếu tố này nên xem như một kênh tham khảo, không nên xem là “định mệnh”. Phúc Trịnh chia sẻ một chút kiến thức phong thuỷ và cách tính tuổi làm nhà năm 2026 Bính Ngọ. Đây là những kiến thức và trải nghiệm từ góc nhìn cá nhân của mình, nếu có gì thiếu sót rất mong nhận được góp ý, phản hồi từ mọi người.
🐴 Năm Bính Ngọ 2026 – Các tuổi tốt để làm nhà
- 👉 1957 – Đinh Dậu (70 tuổi)
- 👉 1960 – Canh Tý (67 tuổi)
- 👉 1966 – Bính Ngọ (61 tuổi)
- 👉 1968 – Mậu Thân (59 tuổi)
- 👉 1969 – Kỷ Dậu (58 tuổi)
- 👉 1978 – Mậu Ngọ (49 tuổi)
- 👉 1984 – Giáp Tý (43 tuổi)
- 👉 1993 – Quý Dậu (34 tuổi)
- 👉 1996 – Bính Tý (31 tuổi)
- 👉 2002 – Nhâm Ngọ (25 tuổi)
- 👉 2005 – Ất Dậu (22 tuổi)
📋 BẢNG TRA CỨU TAM TAI – HOANG ỐC – KIM LÂU NĂM BÍNH NGỌ 2026
| Năm sinh | Tuổi | Can chi | Tam Tai | Hoang Ốc | Kim Lâu |
|---|---|---|---|---|---|
| 1955 | 72 | Ất Mùi | Phạm | Phạm | Phạm |
| 1956 | 71 | Bính Thân | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1957 | 70 | Đinh Dậu | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1958 | 69 | Mậu Tuất | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1959 | 68 | Kỷ Hợi | Phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1960 | 67 | Canh Tý | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1961 | 66 | Tân Sửu | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1962 | 65 | Nhâm Dần | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1963 | 64 | Quý Mão | Phạm | Không phạm | Phạm |
| 1964 | 63 | Giáp Thìn | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1965 | 62 | Ất Tỵ | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1966 | 61 | Bính Ngọ | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1967 | 60 | Đinh Mùi | Phạm | Phạm | Phạm |
| 1968 | 59 | Mậu Thân | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1969 | 58 | Kỷ Dậu | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1970 | 57 | Canh Tuất | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1971 | 56 | Tân Hợi | Phạm | Phạm | Không phạm |
| 1972 | 55 | Nhâm Tý | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1973 | 54 | Quý Sửu | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1974 | 53 | Giáp Dần | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1975 | 52 | Ất Mão | Phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1976 | 51 | Bính Thìn | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1977 | 50 | Đinh Tỵ | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1978 | 49 | Mậu Ngọ | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| Năm sinh | Tuổi | Can chi | Tam Tai | Hoang Ốc | Kim Lâu |
|---|---|---|---|---|---|
| 1979 | 48 | Kỷ Mùi | Phạm | Phạm | Phạm |
| 1980 | 47 | Canh Thân | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1981 | 46 | Tân Dậu | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1982 | 45 | Nhâm Tuất | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1983 | 44 | Quý Hợi | Phạm | Không phạm | Phạm |
| 1984 | 43 | Giáp Tý | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
| 1985 | 42 | Ất Sửu | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1986 | 41 | Bính Dần | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1987 | 40 | Đinh Mão | Phạm | Phạm | Không phạm |
| 1988 | 39 | Mậu Thìn | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1989 | 38 | Kỷ Tỵ | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1990 | 37 | Canh Ngọ | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1991 | 36 | Tân Mùi | Phạm | Phạm | Phạm |
| 1992 | 35 | Nhâm Thân | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1993 | 34 | Quý Dậu | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1994 | 33 | Giáp Tuất | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1995 | 32 | Ất Hợi | Phạm | Phạm | Phạm |
| 1996 | 31 | Bính Tý | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 1997 | 30 | Mậu Dần | Không phạm | Phạm | Phạm |
| 1998 | 29 | Mậu Dần | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 1999 | 28 | Kỷ Mão | Phạm | Không phạm | Phạm |
| 2000 | 27 | Canh Thìn | Không phạm | Phạm | Không phạm |
| 2001 | 26 | Tân Tỵ | Không phạm | Không phạm | Phạm |
| 2002 | 25 | Nhâm Ngọ | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
Các tuổi Hoang Ốc nên tránh trong năm 2025
12, 14, 15, 18, 21, 23, 24, 27, 29, 30, 32, 33, 36, 38, 39, 41, 42 , 45, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 60, 63, 65, 66, 69, 72, 74, 75.
Các tuổi Kim Lâu cần tránh trong năm 2025
12, 15, 17, 19, 21, 24, 26, 28, 30, 33, 35, 37, 39, 42, 44, 46, 48, 51, 53, 55, 57, 60, 62, 64, 66, 69, 71, 73, 75.
Cách tính Kim Lâu
Trong kho tàng tri thức của cha ông, Kim Lâu luôn được xem như một phép đối chiếu quan trọng trước mỗi việc lớn trong đời: dựng vợ gả chồng, xây cất nhà cửa, canh điền, dựng nghiệp. Dân gian có câu:
“1, 3, 6, 8 Kim Lâu – dựng nhà, lấy vợ, tậu trâu thì đừng!”
Câu nói ấy không phải để làm khó sự an vui, mà để người đời biết cân nhắc thời vận, tránh điều bất hoà, hướng đến một khởi đầu hanh thông.
🔮 1. Vì sao phải xem Kim Lâu?
- Theo quan niệm xưa, Kim Lâu nghĩa là “Lầu Vàng” – nơi chỉ dành cho bậc thần thánh, đế vương cư ngụ.
- Phàm nhân nếu phạm tuổi Kim Lâu mà làm việc trọng đại thì ví như “mượn lầu vàng”, dễ phạm vào trường khí không phù hợp, từ đó sinh điều bất lợi.
Lấy vợ xem tuổi đàn bà – Làm nhà xem tuổi đàn ông
- Với việc hôn nhân, người xưa lấy tuổi nữ để tính, để âm – dương tương phối thuận chiều.
- Trong việc dựng nhà, lại lấy tuổi người nam để định cát hung vì người nam tượng chủ khí của gia trạch.
🧮 2. Cách tính Kim Lâu theo phép chia 9
Khi tính tuổi, dùng tuổi mụ rồi lấy tuổi chia cho 9.
Số dư sẽ quyết định phạm – không phạm:
-
Dư 1 → Kim Lâu Thân
Ảnh hưởng bản mệnh gia chủ. -
Dư 3 → Kim Lâu Thê
Tác động đến người vợ. -
Dư 6 → Kim Lâu Tử
Ảnh hưởng con cái, đường con cháu. -
Dư 8 → Kim Lâu Lục Súc
Ảnh hưởng vật nuôi; thường nhẹ, nếu không chăn nuôi thì không đáng ngại.
👉 Nếu chia hết cho 9 hoặc có số dư khác 1 – 3 – 6 – 8 → KHÔNG phạm Kim Lâu.
📘 3. Nguồn gốc lý thuyết
Kim Lâu được ghi chép trong sách Thông Thư, dựa vào:
-
Hậu Thiên Bát Quái
-
Lạc Thư Cửu Cung
Cửu cung tạo thành 9 vị trí:
- 8 cung bao quanh (Khôn – Đoài – Càn – Khảm – Cấn – Chấn – Tốn – Ly) và Cung Trung ở giữa.
Từ trật tự này, Kim Lâu được quy ước theo số dư 1 – 3 – 6 – 8, tượng ứng với các cung gây bất lợi.
VÍ DỤ NHANH
Ví dụ 1
Gia chủ 34 tuổi mụ
- → 34 ÷ 9 = 3 dư 7
- → Không phạm Kim Lâu
Ví dụ 2
Gia chủ 37 tuổi mụ
- → 37 ÷ 9 = 4 dư 1
- → Dư 1 → Phạm Kim Lâu Thân
Ví dụ 3
Gia chủ 41 tuổi mụ
- → 41 ÷ 9 = 4 dư 5
- → Không phạm Kim Lâu
GHI NHỚ NHANH
- 👉 Kim Lâu nằm ở các số dư: 1 – 3 – 6 – 8
- 👉 Cứ dư 0 – 2 – 4 – 5 – 7 là đẹp.
🌱 4. Ứng dụng trong thời đại ngày nay
Phong thuỷ không phải để ràng buộc, mà để cân bằng – chọn thời – an lòng.
Ngày nay, công nghệ, môi trường sống, nhân chủng thay đổi, nên việc ứng dụng Kim Lâu có thể uyển chuyển hơn, theo tinh thần:
-
Nếu thiếu tuổi tốt, có thể mượn tuổi, dời ngày giờ, hoặc hóa giải theo nghi thức khai môn an trạch.
-
Mục đích cuối cùng vẫn là an tâm – thuận khí – tốt cho gia đạo.
Cách tính Hoang ốc
Trong phong tục làm nhà của người Việt, ngoài Kim Lâu và Tam Tai, Hoang Ốc là tiêu chí không thể thiếu khi xem tuổi động thổ – xây cất – nhập trạch.
“Hoang Ốc” nghĩa là nhà hoang, khí xấu, tượng trưng cho sự trống rỗng, thiếu sinh khí, dễ làm cho gia đạo bất ổn nếu phạm phải.
Theo Trạch Cát dân gian, tuổi Hoang Ốc được phân thành 6 cung, xoay vòng theo từng mốc tuổi.
🔮 1. Sáu cung Hoang Ốc và ý nghĩa
1) Nhất Cát (Kiết)
- ✔ Cát lợi, tốt đẹp, làm nhà tuổi này đại cát. Ý nghĩa: “Nhất kiết an cư, thông vạn sự” – an cư thì vạn sự dễ thông.
2) Nhì Nghi
- ✔ Tốt, vượng lộc, vượng tài. Ý nghĩa: “Nhì nghi tấn thất địa sinh tài” – đất sinh tài lộc, nhà cửa hưng vượng.
3) Tam Địa Sát
- ✘ Xấu, phạm. Ý nghĩa: “Tam sát nhân do giai đắc mệnh” – dễ gặp họa về sức khỏe, ốm đau.
4) Tứ Tấn Tài
- ✔ Cát, chiêu tài, chiêu phúc. Ý nghĩa: “Tứ tấn tài chi phước lộc lai” – tài lộc kéo đến, phúc khí mở mang.
5) Ngũ Thọ Tử
- ✘ Đại kỵ. Ý nghĩa: “Ngũ tử ly thân phòng tử biệt” – nhà dễ lụi bại, chia lìa, tổn khí.
6) Lục Hoang Ốc
- ✘ Xấu, đại hung. Ý nghĩa: “Lục ốc tạo gia bất khả thành” – làm nhà khó thành, làm cũng chẳng bền.
👉 Kết luận quan trọng:
- Tuổi đẹp để làm nhà → Nhất Cát – Nhì Nghi – Tứ Tấn Tài
- Tuổi cần tránh → Tam Địa Sát – Ngũ Thọ Tử – Lục Hoang Ốc
🧮 2. Cách tính Hoang Ốc
Cách tính Hoang Ốc rất đặc biệt:
-
Tuổi 10 bắt đầu tại Nhất Cát
-
Tuổi 20 tại Nhì Nghi
-
Tuổi 30 tại Tam Địa Sát
-
Tuổi 40 tại Tứ Tấn Tài
-
Tuổi 50 tại Ngũ Thọ Tử
-
Tuổi 60 tại Lục Hoang Ốc
-
Tuổi 70 lại quay về Nhất Cát
Mỗi tuổi tiếp theo → tiến 1 cung theo chiều kim đồng hồ.
🎯 Ví dụ: Xem tuổi 35 có phạm Hoang Ốc không?
-
Tuổi 30 → Tam Địa Sát
-
Tuổi 31 → Tứ Tấn Tài
-
Tuổi 32 → Ngũ Thọ Tử
-
Tuổi 33 → Lục Hoang Ốc
-
Tuổi 34 → Nhất Cát
-
Tuổi 35 → Nhì Nghi
➡️ Tuổi 35 thuộc Nhì Nghi → Không phạm Hoang Ốc → Làm nhà được.
🎯 Ví dụ: Xem tuổi 28 có phạm Hoang Ốc không?
- Tuổi 20 → Nhì Nghi
- Tuổi 21 → Tam địa sát
- Tuổi 22 → Tứ Tấn Tài
- Tuổi 23 → Ngũ Thọ Tử
- Tuổi 24 → Lục Hoang Ốc
- Tuổi 25 → Nhất Cát
- Tuổi 26 → Nhì Nghi
- Tuổi 27 → Tam Địa Sát
- Tuổi 28: Tứ Tấn Tài (tốt)
Ngoài ra, dân gian còn có phép bấm đốt tay để tính nhanh Hoang Ốc, dựa trên chu kỳ 6 cung.

⚠️ 3. Danh sách tuổi phạm Hoang Ốc
Những tuổi sau (tính theo tuổi mụ) rơi vào cung xấu Tam Sát – Ngũ Thọ Tử – Lục Hoang Ốc, cần kiêng kỵ việc làm nhà:
- 12, 14, 15, 18, 21, 23, 24, 27, 29, 30, 32, 33, 36, 38, 39, 41, 42, 45, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 60, 63, 65, 66, 69, 72, 74, 75
Nếu tuổi nằm trong danh sách này → nên tránh xây nhà trong năm đó.
👨👩👦 4. Quy định đặc biệt khi chọn tuổi làm nhà
Trường hợp gia chủ không có đàn ông trụ cột để lấy tuổi:
✔ Nếu người chồng mất → lấy tuổi con trai để xem.
✔ Nếu không có con trai → lấy tuổi người phụ nữ trong nhà để tính cả
-
Kim Lâu
-
Hoang Ốc
-
Tam Tai
👉 Điều này đúng theo nguyên lý “cư trạch cần chủ tuổi”, miễn trong nhà có người đứng tên hành sự.
Nếu bạn cần tư vấn thiết kế bản vẽ phù hợp phong thuỷ để xây dựng nhà trong năm 2026, hãy liên hệ ngay Phúc Trịnh để được hỗ trợ. Điện thoại/zalo: 0888 268 568

